Mặt bích rãnh tiêu chuẩn EN

Mặt bích rãnh tiêu chuẩn EN

Certificate: FM Approved / UL Listed / VdS / LPCB

Size: 1 1/2” – 24” (DN 40 – DN 600)

Pressure: PN16 / PN25

Vật liệu: ASTM A536, CẤP 65-45-12, QT450-10

Có ren: ASME B1.20.1, ISO 7-1, GB 7306

Rãnh: AWWA C606, ISO 6182-12

Bề mặt: P: Sơn E: Mạ điện B: Đen S: Epoxy G: Mạ kẽm nhúng nóng

CERTIFICATE

Chi tiết sản phẩm

grooved flange

Mặt bích rãnh tiêu chuẩn EN allows for the transition from a flanged system to a grooved system to a grooved system with a single flange.

KÍCH CỠ KÍCH THƯỚC OD Một (MM) B (MM) C (MM) D(MM) E (MM)
1 1/2” DN40 48.3 195 18.5 150 110 45.4
2” DN50 60.3 220 18.5 165 125 57.5
2 1/2” DN65 76.1 235 18.5 185 145 72.7
3” DN80 88.9 255 18.5 195 160 85.5
4” DN100 108.0 279 18.5 220 180 104.5
4” DN100 114.3 279 18.5 224 180 110.5
5” DN125 133.0 312 21.5 250 210 129.2
5” DN125 139.7 320 23 250 210 135.5
6” DN150 159.0 346 21.5 280 240 154.8
6” DN150 165.1 346 21.5 280 240 160.8
6” DN150 168.3 346 24 280 240 164.3
8” DN200 219.1 414.3 30 340 295 214.9
10” DN250 273.0 480 25.5 405 355 268.9
12” DN300 323.9 530.5 25.5 460 410 318.9
14” DN350 355.6 580 30 520 470 350.6
16” DN400 406.4 630 32 580 525 401.5
18” DN450 457.2 693 36 640 585 452.2
20” DN500 508.0 770 36 715 650 503
24” DN600 609.6 895 40 840 770 601.6

Sản phẩm liên quan

Grooved Flange Adaptor ANSI Standard
Mặt bích bộ chuyển đổi tiêu chuẩn ANSI
rigid coupling
Khớp nối cứng có rãnh
flexible coupling
Khớp nối mềm có rãnh
grooved elbow
Khuỷu tay có rãnh 45°

CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG FLUID TECH (THIÊN TÂN)

Địa chỉ:

viVietnamese