Đặc trưng:
Chứng chỉ: Được FM chấp thuận / Được UL niêm yết / BSI / LPCB / NSF 61
Kích thước: Kích thước: DN15×8 – DN100×80
Áp suất: 2.5 Mpa / PN25
Kích thước: BS EN10242
Chất liệu: Sắt dẻo BS EN1562
Có chủ đề: BSPP (ISO228) / BSPT (ISO7-1)
Bề mặt: Đen / Mạ kẽm điện / Mạ kẽm nhúng nóng
Núm ti giảm sắt dễ uốn phụ kiện lục giác giữa có cả hai kết nối ren ngoài và được sử dụng để nối hai ống có kích thước khác nhau.
KÍCH CỠ | Dài (MM) | S(MM) | Máy tính/CTN. | |
1/2″x1/4″ | 15×8 | 44 | 22 | 600 |
1/2″x3/8″ | 15×10 | 44 | 22 | 600 |
3/4 “x1/2” | 20×15 | 47 | 29.9 | 400 |
1″x1/2″ | 25×15 | 53 | 35.8 | 260 |
1 “x 3/4” | 25×20 | 53 | 35.8 | 240 |
1-1/4″x1/2″ | 32×15 | 57 | 45.6 | 160 |
1-1/4″x3/4″ | 32×20 | 57 | 45.6 | 140 |
1-1/4″x1″ | 32×25 | 57 | 45.6 | 140 |
1-1/2″x1/2″ | 40×15 | 59 | 50.5 | 130 |
1-1/2″x3/4″ | 40×20 | 59 | 50.5 | 130 |
1-1/2″x1″ | 40×25 | 59 | 50.5 | 120 |
1-1/2″x1-1/4″ | 40×32 | 59 | 50.5 | 100 |
2 “x1/2” | 50×15 | 68 | 63.5 | 75 |
2 “x 3/4” | 50×20 | 68 | 63.5 | 72 |
2 “x 1” | 50×25 | 68 | 63.5 | 72 |
2″x1-1/4″ | 50×32 | 68 | 63.5 | 72 |
2″x1-1/2″ | 50×40 | 68 | 63.5 | 60 |
2-1/2″”x 2″ | 65×50 | 73 | 79.4 | / |
3”x2” | 80×50 | 81 | 91.6 | 24 |
3″×2-1/2″ | 80×65 | 81 | 91.6 | / |
4″×2″ | 100×50 | 95 | 117 | / |
4″×2-1/2″ | 100×65 | 95 | 117 | / |
4″×3″ | 100×80 | 95 | 117 | / |
Fluid Tech Group là công ty đầu tiên ở miền Bắc Trung Quốc chuyên về lĩnh vực phòng cháy chữa cháy.
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG FLUID TECH (THIÊN TÂN) 2024